bấy lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy lâu+
- For so long, since that long
- chờ đợi bấy lâu
To wait for so long
- bấy lâu mới được một dịp
for so long, there has not been such an opportunity
- chờ đợi bấy lâu
Lượt xem: 593
Từ vừa tra