--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bấy lâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bấy lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy lâu
Your browser does not support the audio element.
+
For so long, since that long
chờ đợi bấy lâu
To wait for so long
bấy lâu mới được một dịp
for so long, there has not been such an opportunity
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
bấy lâu
:
For so long, since that longchờ đợi bấy lâuTo wait for so longbấy lâu mới được một dịpfor so long, there has not been such an opportunity
+
chronic
:
(y học) mạn, kinh niêna chronic disease bệnh mạn